Từ điển Thiều Chửu
羞 - tu
① Dâng đồ ăn. ||② Ðồ ăn ngon, đồ ăn gì ngon cũng gọi là tu, như trân tu 珍羞. ||③ Xấu hổ, thẹn thùng, như hàm tu 含羞 có vẻ thẹn thùng.

Từ điển Trần Văn Chánh
羞 - tu
① Thẹn, thẹn thùng, xấu hổ, ngượng ngùng: 羞紅了臉 Thẹn đỏ cả mặt; 含羞 Có vẻ thẹn thùng; ② Chế giễu, giễu cợt, làm xấu hổ: 你別羞他 Anh đừng chế giễu nó; ③ Nhục, nhục nhã; ④ (văn) Đồ ăn ngon (như 饈 [xiu], bộ 食): 珍羞 Trân tu; ⑤ (văn) Dâng đồ ăn (như 饈, bộ 食).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
羞 - tu
Hổ thẹn — Đồ ăn nấu chín.


包羞忍恥 - bao tu nhẫn sỉ || 閉月羞花 - bế nguyệt tu hoa || 慙羞 - tàm tu || 羞惡 - tu ố ||